DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
nhà hoạt động chính trị политический деятель
nhà hoạt động khoa học деятель науки
nhà hoạt động nghệ thuật деятель искусства
nhà hoạt động quốc gia государственный деятель
nhà hoạt động xã hội общественный деятель
nhà hoạt kê юморист
nhà hong lúa овин
nhà hóng mát беседка
nhà hùng biện красноречивый оратор
nhà hùng biện оратор
nhà hùng biện ораторский
nhà hùng biện chân chính прирождённый оратор
nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất трибун
nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất cùa cách mạng трибун революции
nhà hầm землянка
nhà hỏa táng крематорий
nhà hộ sinh родильный дом
nhà hội họa художник
nhà in типография
nhà in типографский