DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
ngoài nắng gắt на солнцепёке
ngoài nghị trường внепарламентский
ngoài nghị viện внепарламентский
ngoại ngữ иностранный язык
ngoại ngữ чужой язык
ngoài nhà вне дома
ngoài những cái (điều) khác ra помимо всего прочего
ngoài những điều bất tiện khác ко всем прочим неудобствам
ngoài nước внешний
ngoài nước за рубе́жо́м
ngoại ô дача
ngoại ô загородный
ngoại ô окраинный
ngoại ô предместье
ngoại ô пригород
ngoại ô пригородный
ngoại ô Mát-xcơ-va подмосковный
ngoài phiên внеочередной
ngoài phố на улице
ngoài phố nhan nhản những người là người народ кишел на улицах