Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
người hà tiện
крохобор
người hà tiện
скряга
người hà tiện
скупец
người hà tiện
скупой
người Hà-lan
голландец
người Hà-lan
голландка
người hái
сборщик
người hái bông
сборщик хлопка
người hai lòng
двуличный человек
người hai lần được huân chương
дважды орденоносец
người ham chuộng
охотник
người ham chuộng cái đẹp
эстет
người hâm mộ
поклонник
người hâm mộ
поклонница
người hâm mộ bóng đá
болельщик футбола
người ham thích
любитель
người ham thích
охотник
người ham thích sách
книжник
người hăng hái
огонь
người hành bộc
лакей
Get short URL