DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Obsolete / dated (857 entries)
người vượt ngục беглый
nguyên họ là... урождённая
ngủ почивать
ngủ почить
nhà chiêm tinh звездочёт
nhà cùa mình пепелище
nhà hiền triết мудрец
nhà têrem терем
nhà tháp gỗ терем
nhà tiên tri провидец
nhà (nuôi) trẻ mò côi сиротский дом
nhà tù темница
nhân hậu милостивый
nhan sắc краса
nhân tình сожитель
nhân từ милостивый
nhìn взирать
nhiều gai тернистый
nhiệt tâm ревность
nhiệt thành ревность