DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
ngòi bút này không viết được это перо не пишет
ngồi (nằm, đứng) bất động прирастать
ngồi (nằm, đứng) bất động прирасти
ngòi bất tiện сидеть было неудобно
ngồi cạnh (bên cạnh, gần, bên) сесть рядом (с кем-л.)
ngồi (bên) cạnh chị сидеть рядом с сестрой
ngồi chán соскучиться сидеть
ngồi chênh vênh giữa hai cái ghế сидеть между двух стульев
ngồi chèo сидеть на вёслах
ngói chiếu черепица
ngồi chờ đến hết пересидеть
ngồi chờ đến hết пересиживать
ngòi chò hõ присесть на корточки
ngòi chò hõ сидеть на корточках
ngồi cho người ta vẽ chân dung позировать для портрета
ngòi chơi (đàn) pi-a-nô сесть за рояль
ngòi chòm hổm присесть на корточки
ngòi chòm hổm сидеть на корточках
ngồi chồm hổm приседание
ngồi chồm hồm приседать