DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
ngày rủi ro злополучный день
ngày sáng sủa светлый день
ngày sắp hết день близится к концу
ngày sắp tàn день близится к концу
ngay sát mũi из-под самого носа
ngay sau с
ngay sau со
ngay sau (ngay từ) cuộc gặp mặt đầu tiên с первой встречи
ngay sau khi как только
ngay sau khi anh ấy đến как только он придёт
ngay sau khi đòi по первому требованию
ngay sau khi nhìn thấy с первого взгляда
ngày sinh день рождения
ngày sinh рождение
ngày sớm hơn ngày thật задним числом
ngày tàn день на исходе
ngày tàn cùa chù nghĩa đế quốc закат империализма
ngày tháng дата Una_su­n
ngày tháng дата
ngày tháng дни и месяцы