DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
nửa thuộc địa полуколониальный
nửa thứ hai cùa tháng вторая половина месяца
nửa thức nửa ngủ сонливость
nửa thức nửa ngủ сонливый
nửa thức nửa ngủ сонный
nửa tiếng получас
nửa tiếng получасовой
nửa tiếng полчаса
nửa tinh nửa say быть как в чаду
nửa trong suốt полупрозрачный
nửa tự động полуавтоматический
nửa tuổi полугодовалый
nửa vời наполовину
nửa vời половинчатый
nửa vòng quay полуоборот
nửa vòng tròn полукруг
nửa vòng tròn полукруглый
nửa vòng tròn полуокружность
nữ дамский
nữ anh hùng героиня