DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
nói hớt перебивать
nói hớt перебить
nói (làm) hợp ý ai попасть в тон
nồi kem устояться
nói kéo dài giọng говорить нараспев
nói kéo dài giọng говорить протяжным голосом
nói (một cách) khác иначе говоря
nơi khác đến пришлый
nơi (công trường) khai thác разработки
nơi khai thác đá каменоломня
nơi (công trường) khai thác than bùn торфяные разработки
nơi khai thác than bùn торфоразработки
nói khàn khàn захрипеть
nói (giọng) khàn khàn сипеть
nói khàn khàn говорить хриплым голосом
nói khẽ говорить вполголоса
nói khẽ негромким голосом
nói khẽ пришёптывать
nói khẽ говорить тихо
nói khẽ говорить шёпотом