Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
nó bị giập
(giập nát)
tay
ему раздробило руку
nó bị khi thì sốt khi thì rét
его бросает то в жар, то в холод
nó bị khó khăn
ему туго приходится
nó bí không trả lời được
он не нашёлся, что ответить
nó bị kiệt lực
его силы иссякли
nó bị lắc mệt
его закачало
nó bị liệt
(bị bại)
chân
у него отнялись ноги
nó bị lương tâm cắn rứt
его гложет совесть
nó bị mắc lừa toàn diện
он кругом обманут
nó bị mắng dữ lắm
ему здорово попало
nó bị méo mặt
его перекосило
nó bị mất giọng
его голос сорвался
nó bị một gáo nước lạnh vào sau gáy
на него будто ушат холодной воды вылили
nó bị một trận nên thân
ему досталось на орехи
nó bị ngã hỏng
(què)
chân
он повредил себе ногу при падении
nó bị ốm ba tuần lễ
он проболел три недели
nó bị ốm mà
он ведь болел
nó bị quở ghê lắm!
и досталось же ему!
nó bị rủi
ему не везёт
nó bị sây sát cả mặt mày
он расцарапал себе всё лицо
Get short URL