DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
nếu thế thì mình đòng ý với cậu когда так, согласен с тобой
nếu (như) thế thi... раз (это) так...
nêu (đơn cử) thí dụ приводить пример
nêu (đơn cử) thí dụ привести пример
nếu thì giờ (sẽ) cho phép если время позволит
nếu tình cờ (ngẫu nhiên) anh gặp nó если случайно вы его увидите
nếu tôi biết thì... когда б я знал
nếu tôi có thề если могу
nếu tôi có thề если смогу
nếu tôi không lầm если не ошибаюсь
nếu tôi nhớ không nhằm если память меня не обманывает
nếu tôi thì nhất định tôi sẽ không đi đến đấy я бы ни за что туда не пошёл
nếu tôi trẻ hơn chút ít будь я немного помоложе
nếu vì sao đấy (vì cớ gì đổ, vì lẽ gi đó) mà nó không đến... если он почему-л. не приедет...
nếu vì sao đấy (vì cớ gì đổ, vì lẽ gi đó) mà nó không đến... если он почему-нибудь не приедет...
nêu vấn đề поднять вопрос
nêu (đưa) vấn đề ra biểu quyết ставить вопрос на голосование
nêu (đưa) vấn đề ra biểu quyết поставить вопрос на голосование
nếu xảy ra chiến tranh в случае войны
nếu xảy ra điều в случае