Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
môi dày
толстогубый
môi dày
толстые губы
mối đe dọa ngấm ngầm
скрытая угроза
mối đe dọa thường xuyên
Дамоклов меч
mời đến
вызов
mời đến
приглашение
mọi điều
всё
moi điều bí mật cùa
выведывать
(у кого-л.)
тайну
moi điều bí mật cùa
выведать
(у кого-л.)
тайну
mọi đường đều bị cắt đứt
все пути отрезаны
môi dưới
нижняя губа
mọi đứa bé đều bị bệnh sởi
все дети переболели корью
mồi giả
блесна
môi giới
маклер
môi giới
маклерство
mối hàn
пайка
mối hàn
припайка
mối hàn
сварной шов
mối hàn
спайка
mỗi hecta 50 tạ
50 центнеров с гектара
Get short URL