Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
một ngụm nước
глоток воды
một người
один
một người
одиночный
một người
одна
một người
одни
một người
одно
một người đáng nghi
тёмная личность
một người
(kẻ, gã)
đáng nghi
подозрительная фигура
một người làm
одиночный
một người nào đó
так-то
một người nào đấy
так-то
một người nào đấy đã nói điều đó với anh ấy
ему сказал об этом один человек
một người nào đấy mặc bộ đò xám
некто в сером
một người nào đấy tình cờ gặp được
первый встречный
một người nằm
односпальный
một người trong bọn chúng tôi
один из нас
một nhiệm vụ đang đề ra
(đặt ra)
trước chúng ta
перед нами стоит задача
một nhóm dũng sĩ
горсть храбрецов
một phòng
однокомнатный
một phút
минутный
Get short URL