DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q RT U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Music (283 entries)
nhịp điệu темп
nhiều bè многоголосый
nhỏ пиано
nốt đen четвертная нота
nốt đen четверть
nốt phần tư четвертная нота
nốt phần tư четверть
nửa âm полутон
nửa cung полутон
ôcta октав
ôratôriô оратория
pha фа
phách размер
phách hiệu размер
phách kế метроном
phổ hiệu ключ
phổ hiệu ключевой знак
phổ hiệu cao âm скрипичный ключ
phối dàn nhạc инструментовать
phối dàn nhạc инструментовка