DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư VY   <<  >>
Terms for subject Linguistics (191 entries)
ngữ nghĩa семантика
ngữ nguyên học этимологический
ngữ nguyên học этимология
ngữ thái học морфологический
ngữ thái học морфология
ngữ thề học морфологический
ngữ thể học морфология
ngữ vị морфема
nhị trùng âm дифтонг
nhiều nghĩa многозначный
nhiều nghĩa полисемия
nhược hóa редукция
nhược hóa редуцированный
những định luật ngữ âm звуковые законы
những phụ âm trơn плавные согласные
nối соединительный
pha trộn скрещивание
phản nghĩa ngữ антоним
phát âm mềm hơn смягчать
phát âm mềm hơn смягчить