DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
lớp mặt (lớp ốp mặt) bằng cầm thạch мраморная облицовка
lớp mỏng плёнка
lớp người kiệt xuất плеяда
lớp người thay thế смена
lớp người ưu tú соль земли
lớp nhựa rải đường дорожное покрытие
lớp nữ công курс домоводства
lớp ốp mặt облицовка
lớp phù покров
lớp phù mặt облицовка
lớp phù thực vật растительный покров
lớp phủ покрытие
lớp phủ băng ледовый покров
lớp phủ tuyết снежный покров
lớp quặng залежь
lớp sét ржавчина
lớp sơn лакировка
lớp sơn слой краски
lớp tốt nghiệp выпускной класс
lớp tuyết cứng наст