DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
làm vườn садоводство
làm vườn садовый
làm vương làm tướng разбойничать
làm vương làm tướng хозяйничанье
làm vương làm tướng хозяйничать
làm vương vãi крошить
làm vương vãi просы́пать
làm vương vãi рассы́пать
làm vương vãi (rơi vãi) đường рассыпать сахар
làm vương vãi (đánh rơi) những mầu vụn trên bàn накрошить на столе
làm vương vãi (đánh rơi) những mẩu vụn накрошить
làm vướng chân путаться под ногами
làm vấy bần накапать
làm vấy bần обливать
làm vấy bần облить
làm vấy bần посрамить
làm vấy bần посрамлять
làm vấy bần (làm hoen ố, làm ô uế, bôi tro trát trấu vào) thanh danh của mình запятнать свою репутацию
làm vấy bần (làm hoen ố, làm ô uế, bôi tro trát trấu vào) thanh danh của mình запятнать своё имя
làm vấy mực bần các ngón tay перемазывать пальцы чернилами