DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
làm dịu bớt облегчать
làm dịu bớt облегчить
làm dịu bớt облегчение
làm dịu bớt ослабить
làm dịu bớt ослаблять
làm dịu bớt смягчать
làm dịu bớt смягчить
làm dịu bớt смягчающий
làm dịu bớt (làm giảm bớt) cơn đau смягчать боль
làm dịu bớt (làm giảm bớt) cơn đau смягчить боль
làm dịu bớt nỗi lòng облегчать душу
làm dịu bớt nỗi lòng облегчи́ть ду́шу
làm dịu bớt nỗi tức giận cùa смягчать (чей-л.) гнев
làm dịu bớt nỗi tức giận cùa смягчить (чей-л.) гнев
làm dịu bớt sự căng thằng quốc tế смягчение международной напряжённости
làm dịu bớt sự gay gắt сгладить острые углы
làm dịu cơn đau утолять боль
làm dịu cơn đau утолить боль
làm dịu nỗi đau lòng cùa рассеять (чьё-л.) горе
làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới ослабление международной напряжённости