Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T
U Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Figurative
(10023 entries)
kiếm chác
выудить
kiếm chác
выуживать
kiếm được
выцарапать
kiếm được
выцарапывать
kiếm được
подцепить
kiếm được
подцеплять
kiên định
кремнистый
kiên định
твёрдый
kiên định
устойчивый
kiên nhẫn
стойкий
kiên nhẫn
стойкость
kiên nhẫn
цепкий
kiên quyết
твёрдый
kiến thiết
построить
kiến thiết
строить
kiến thiết nên
строиться
kiến thiết nên
построиться
kiên trì
стойкий
kiên trì
стойкость
kiên trì
цепкий
Get short URL