DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B CĐÊ G H IK L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
kiếm chác выудить
kiếm chác выуживать
kiếm được выцарапать
kiếm được выцарапывать
kiếm được подцепить
kiếm được подцеплять
kiên định кремнистый
kiên định твёрдый
kiên định устойчивый
kiên nhẫn стойкий
kiên nhẫn стойкость
kiên nhẫn цепкий
kiên quyết твёрдый
kiến thiết построить
kiến thiết строить
kiến thiết nên строиться
kiến thiết nên построиться
kiên trì стойкий
kiên trì стойкость
kiên trì цепкий