DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
khùng hoảng của trường thành болезнь роста
khùng hoảng kinh tế экономический кризис
khùng khiếp грозный
khùng khiếp ужасающий
khùng khiếp чудовищность
khùng khiếp thay к моему ужасу
khùng khiếp thật! ужасно!
khùng khỉnh несогласие
khung kính ảnh кассета
khung làm đăng-ten пяльцы
khung máy клеть
khung nhà коробка
khung nhà kính парниковые рамы
khung nhà kính тепличная рама
khung nhò рамка
khung ren пяльцы
khung (viền) tang траурная рамка
khung thêu пяльцы
khung trong cửa sổ внутренняя рама окна
khung tượng thánh риза