DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
không thương hại (thương xót) kẻ thù не щадить врага
không thương hại (thương xót) kẻ thù не пощадить врага
không thương tiếc безжалостно
không thương tiếc безжалостный
không thương tiếc беспощадный
không thương tiếc без пощады
không thường trực нерегулярный
không thương xót безжалостно
không thương xót безжалостный
không thương xót беспощадный
không thương xót неумолимый
không thương xót нещадно
không thương xót нещадный
không thương xót без пощады
không thương xót уничтожающий
không thường xuyên нерегулярность
không thường xuyên нерегулярный
không thường xuyên спорадический
không thường xuyên эпизодический
không thuần неукротимый