Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
không phụ thuộc vào ai cả
сам себе хозяин
không phụ thuộc
(không lệ thuộc, không tùy thuộc)
vào điều
независимо
không phục tùng
неповиновение
không phục tùng
неподчинение
không phục tùng
не слушаться
không phục tùng
не послушаться
không phục tùng nữa
выходить из повиновения
không phục tùng nữa
выйти из повиновения
không phút trì hoãn
без всяких промедлений
không phẳng
неровный
không phẳng
угловатый
không phủ
непокрытый
không phức tạp
не мудрствуя лукаво
không phức tạp
незатейливый
không phức tạp
несложный
không quá
не больше чем
không quá
до
không qua chù nghĩa tư bản
некапиталистический
không qua được
недоступный
không qua được
непроезжий
Get short URL