Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
không hé răng nói nứa lời
не проронить ни слова
không hé răng nói nửa lời
не обмолвиться
(ни единым)
словом
không hé răng nói nửa lời
не произнести ни одного слова
không hé răng nói nửa lời
слова не промолвить
không hiếm
нередкий
không hiểm nghèo
неопасный
không hiểu
непонимание
không hiểu biết
неведение
không hiểu cái gì xảy ra với tôi
не знаю, что со мной делается
không hiểu được
непонятно
không hiểu được
непонятно
không hiểu được
непонятный
không hiểu được
неразгаданный
không hiểu được
(thật khó hiểu)
nó muốn nói gì
непонятно, что он хочет сказать
không hiểu nhau
говорить на разных языках
không hiểu nồi
непонимание
không hiểu rõ
неясно
không hiểu sao trong người tôi lạ thế này
не знаю, что со мной делается
không hiểu tại sao
почему-то
không hiểu tí gì cả
ни малейшего понятия
Get short URL