DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
không có quyền бесправие
không có quyền бесправный
không có quyền biểu quyết с правом совещательного голоса
không có ruộng đất безземелье
không có ruộng đất безземельный
không có rượu безалкогольный
không có sai lầm нет ошибок
không có sinh khí безжизненный
không có sinh lực нежизнеспособный
không cơ sờ беспочвенный
không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xong обходиться без (чьей-л.) помощи
không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xong обойтись без (чьей-л.) помощи
không có sự giúp đỡ của người khác без посторонней помощи
không có sự giúp đỡ từ bên ngoài без помощи извне
không có sự khác biệt quan trọng нет существенной разницы
không có sự khác nhau đáng kề нет существенной разницы
không có sự tham dự помимо
không có sự thuyết phục (khuyên nhủ) nào có hiệu quả được никакие убеждения не помогли
không có sức бессилие
không có sức бессильный