DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
không có khả năng lao động неработоспособный
không có khả năng lao động нетрудоспособный
không có khả năng nào нет никакой возможности
không có khả năng như vậy эта возможность исключена
không có khí tiết бесхарактерный
không có không khí безвоздушный
không có khùng hoảng бескризисный
không có khuyết điểm безупречный
không có kinh nghiệm неопытность
không có kinh nghiệm неопытный
không có kinh nghiệm неумелый
không có kỷ luật недисциплинированность
không có kỷ luật недисциплинированный
không có lãi бездоходный
không có lãi бесприбыльный
không có lãi беспроцентный
không có lãi невыгодно
không có lãi невыгодно
không có lãi невыгодный
không có lãnh đạo безначалие