Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
không có căn cứ
без основания
không có căn cứ
безосновательный
không có căn cứ
висеть в воздухе
không có căn cứ
неубедительный
không có chính quyền
безначалие
không có chỗ nào
негде
không có chỗ nào
некуда
không có chỗ nào mà đi
податься некуда
không có chỗ nương thân
негде голову приклонить
không có chỗ nương thân
некуда голову приклонить
không có chỗ nằm
бесплацкартный
không có chỗ quay người
негде повернуться
không có chỗ yếu
неуязвимый
không có chồng
незамужняя
không có chù tâm gì
так
không có chừng mực
неумеренность
không có chừng mực
неумеренный
không có chúng ta chẳng biết chúng nó sống ở đấy thế nào?
как-то они живут там без нас?
không có chuyện gì xảy ra
без происшествий
không có chứng cớ
бездоказательность
Get short URL