Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q R
S
T
U Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Polygraphy
(133 entries)
pơ-tí-tếch
петит
poăng-xông
пунсон
sao con
звёздочка
sắp chữ
набирать
sắp chữ
набрать
sắp chữ
набор
sắp chữ
наборный
sắp chữ lại
перебирать
sắp chữ lại
перебрать
sắp liền
в подбор
sắp rời
разрядка
sắp thưa
разрядка
số lương tờ in
листаж
tên sách
титул
tên sách
титульный
tít
титул
tít
титульный
tờ lót bìa
форзац
tờ phụ tít
шмуцтитул
trang
полоса
Get short URL