Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
Đ
G
H
K
L
M
N
P
Q
R
S
T
U
V
X
<<
>>
Terms for subject
Informal
(12756 entries)
ì ạch
кряканье
ì ạch
крякать
ì ạch
крякнуть
ì ạch
кряхтеть
ì ạch bò lên
взгромоздиться
ì ạch leo lên
взгромоздиться
ì ạch trèo lên
громоздиться
ì ầm
громыхать
ia bần
пакостить
ích kỷ
шкурнический
ích kỷ
шкурный
ích lợi
прок
ích lợi
расчёт
ích lợi
толк
Ikhông nghiện rượu
трезвый
im bặt
примолкнуть
im đi!
ни гугу!
im lặng
молчком
im lặng
отмалчиваться
im lặng
отмолчаться
Get short URL