DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A B C D E G H J L M N Ơ P Q R S U V X   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
hãy cho tôi cái đó дайте мне этого
hãy chọn nhầm một con số nào đó задумайте какое-нибудь число
hãy chú ý! не зевай!
hãy chú ý! не прозевай!
hãy chùi chân đi! вытирайте ноги!
hay có частый
hãy coi chừng xe lửa! берегись поезда!
hãy coi chừng! берегись!
hãy coi chừng! осторожно!
hãy cởi trần ra! разденьтесь до пояса!
hãy còn всё ещё
hay cười смешливость
hay cười смешливый
hãy cút đi! ступай прочь!
hãy cút đi! ступайте прочь!
hãy cần thận trong lời nói việc làm! легче на поворотах!
hãy cần thận! поглядите!
hãy cần thận! не зевай!
hãy cần thận! не прозевай!
hay đá лягаться