DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
hư vô chủ nghĩa нигилистический
hừ! гм
hừ! ишь ты какой!
hừ! ну
hừ! подумаешь!
hừ! ха!
hừ! tài lắm đấy подумаешь, какой гений!
hừ! tài quái gì vậy подумаешь, какой гений!
hừ, chẳng sao đâu! а, ничего!
hừ, tao chẳng cho đâu! нет, дудки, не дам!
hừ, thời tiết xấu tệ! ну и погода
huân chương награда
huân chương орден
huân chương орденский
huân chương отличие
huân chương знак отличия
huân chương Cờ Đỏ орден Красного Знамени
huân chương Lê-nin орден Ленина
huân chương Sao đồ орден Красной Звезды
huân tước лорд