Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
Đ
G
H
K
L
M
N
P
Q
R
S
T
U
V
X
<<
>>
Terms for subject
Informal
(12756 entries)
hay sinh sự
скандальный
hay than thở
нытик
hay than vãn
нытик
hay thay đổi
переменчивый
hay trở chứng
с придурью
hay uống rượu
выпивать
hay uống rượu
выпить
hãy... nào
давай
hãy... nào
давайте
hé răng
заикаться
hé răng
заикнуться
hếch
курносый
hẹn
пообещать
hẹn
сулить
hẹn
уговор
hèn hạ
никто
hèn hạ
пошляк
hèn mạt
свинья
hẹn nhau
уговариваться
hẹn nhau
уговориться
Get short URL