DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
hội chợ quốc tế mùa xuân международная весенняя ярмарка
Hội chữ thập đỏ và trăng lưỡi liềm đỏ Общество Красного Креста и Красного Полумесяца
hội công liên тред-юнион
hội đàm переговоры
hội đàm совещание
hội đàm совещаться
hội đàm mật конфиденциальные переговоры
hội đàm vẫn còn tiếp diễn mãi переговоры всё ещё продолжаются
hội diễn фестиваль
hội diễn фестивальный
hội diễn sân khấu театральный фестиваль
hội đoàn общество
hội đòng ассамблея
hội đồng комиссия
hội đòng совет
Hội đòng Bảo an Liên hợp quốc Совет Безопасности ООН
Hội đồng Bộ trường Совет Министров
hội đòng chấm thi экзаменационная комиссия
hội đòng chẩn bệnh консилиум
hội đòng định cấp bậc nghiệp vụ квалификационная комиссия