Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
hôm nay là ngày nào?
какой сегодня день?
hôm nay mát trời
сегодня прохладно
hôm nay ngày mấy?
какое сегодня число?
hôm nay
(là)
ngày thứ mấy?
какой сегодня день?
hôm nay người bệnh đỡ
(khá)
hơn
больному сегодня лучше
hôm nay
(trời)
rét dữ
сегодня очень холодно
hôm nay
(trời)
rất lạnh
сегодня очень холодно
hôm nay thứ mấy?
какой сегодня день?
hôm nay tôi không có sức làm việc được
мне невмоготу сегодня работать
hôm nay tôi không
(thể)
đến được
я не могу прийти сегодня
hôm nay tôi không làm việc được
мне сегодня не работается
hôm nay tôi không thể làm được gì cả
у меня сегодня всё валится из рук
hôm nay tôi làm việc không kết quả lắm
мне сегодня не работается
hôm nay tốt trời
сегодня выдался хороший денёк
hôm nay trời lành lạnh
сегодня прохладно
hôm nay trời lạnh, cho nên
(vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, nên)
con hãy mặc ấm vào nhé
сегодня холодно, так ты оденься потеплей
hôm nay trời
(nhiều sương)
mù
сегодня туман
hôm nay trời
(có nhiều sương)
mù
сегодня туманно
hôm nay trời oi bức
(oi, bức)
lắm
сегодня сильно печёт
hôm nay trời quang và ấm
сегодня ясно и тепло
Get short URL