DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
giới thiệu ai trong vẻ lố bịch выставлять (кого-л.) в смешном виде
giới thiệu ai với gia đình mình вводить (кого-л.) в дом
giới thiệu ai với gia đình mình ввести (кого-л.) в дом
giới thiệu cái gì một cách không đúng представля́ть (что-л.) в ло́жном све́те
giới thiệu cái gì theo kiều xấu che tốt khoe представить (что-л.) в выгодном свете
giới thiệu người nào với представлять
giới thiệu người nào với представить
giới thiệu sách библиография
giới thiệu tác phẩm cùa ai đề được xét tặng giải thưởng Lê-nin представить (чей-л.) труд на соискание Ленинской премии
giới thiệu tinh hình ознакомить с положением дел
giới thiệu tốt cho cái выставлять (что-л.) в хорошем свете
giới thiệu tốt cho cái выставить (что-л.) в хорошем свете
giới thiệu ứng cử viên выдвижение кандидатов
giới thực vật растительность
giới thực vật растительный мир
giới (loài, hệ, thế giới) thực vật растительное царство
giới thương nhân купечество
giới thượng lưu избранные
giới thượng lưu свет
giới thượng lưu светский