DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
giọng nói như lệnh vỡ иерихонская труба
giọng nói nhẫn nhục приниженный тон
giọng nói oang oang громкий голос
giọng nói oang oang громовой голос
giọng nói oang oang иерихонская труба
giọng nói quá tự tín самоуверенный голос
giọng nói rắn rỏi твёрдый тон
giọng nói rõ ràng внятный голос
giọng nói run run надтреснутый голос
giọng nói thân mật дружеский тон
giọng nói thiểu não плаксивый голос
giọng nói trong trẻo серебряный голос
giọng nói trầm trầm rùng rợn гробовой голос
giọng nói trầm trầm rùng rợn загробный голос
giọng nói tự nhiên непринуждённый тон
giọng nói xã giao официальный тон
giống nửa thuần полукровка
giống nửa thuần полукровный
giọng nữ cao сопрано
giọng nữ trung меццо-сопрано