Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E Ê
G
H
I J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Informal
(12756 entries)
đua đòi theo mốt
модничать
đưa lén... vào
протаскивать
đưa lén... vào
протащить
đưa lậu... vào
протаскивать
đưa lậu... vào
протащить
đùa nghịch
баловать
đùa nghịch
избаловать
đùa nghịch
баловаться
đùa nghịch
бедокурить
đùa nghịch
набедокурить
đùa nghịch
озорничать
đùa nghịch
проделать
đùa nghịch
проделывать
đưa người đến ở thêm
уплотнить
đưa người đến ở thêm
уплотнять
đua nhau
вперегонки
đua nhau chạy
бегать взапуски
đưa tay chào
откозырять
đưa tay lên chào
козырнуть
đưa tay lên chào
козырять
Get short URL