Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
dự trữ vật liệu
материальные ресурсы
dự vào
войти
dự vào
входить
dư vị
привкус
dù xem xét từ khía cạnh
(phương diện)
nào đi nữa
с какой бы стороны ни посмотреть
dù
(dầu)
ớ đâu
где
(бы)
ни
Đu-ma quốc gia
Государственная дума
dù... cũng được
хоть
dù... nhưng
хотя и
đũa
палочки для еды
Una_sun
dưa
дыня
Una_sun
dừa
кокос
Una_sun
đưa
вести́
đưa
внести
đưa
вносить
đùa
возиться
đưa
вручать
đưa
вручить
đưa
вывести
đưa
выводить
Get short URL