DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
dự chi sơ bộ сметные предположения
dự chiến воевать
dự chiến участвовать в бою
dù cho при
dù cho хоть
đù (dùng) cho ai trong một tháng хватать (кому-л.) на месяц
đù (dùng) cho ai trong một tháng хватить (кому-л.) на месяц
dụ chỉ указ
dù chỉ хоть
dù chỉ хотя бы
dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơn и на том спасибо
dù chỉ thấy một ít thôi одним глазок ком
dù chỉ trong vài phút thôi хотя бы на несколько минут
dù có cố gắng thế nào đi nữa cũng chẳng ăn thua gì đâu как ни стараешься, ничего не получается
dù có phải giết ai cũng không từ переступить через (чей-л.) труп
dù có thế nào chăng nữa что бы ни случилось
dù có xảy ra việc gì đi nữa что бы ни случилось
dù có... đi nữa cũng... если даже
dù có... nhưng хотя и
du côn гангстер