dám hành động táo bạo |
решиться на отчаянный поступок |
|
đâm hoa kết quả |
родиться |
|
đâm hoa kết quả |
рождаться |
|
dạm hòi |
посвататься |
|
dạm hòi |
свататься |
|
dạm hồi ai làm vợ |
посвататься |
|
dạm hỏi (ướm hòi, đi hỏi, dạm) cô con gái người láng giềng làm vợ |
свататься к дочери соседа |
|
dạm hỏi (ướm hòi, đi hỏi, dạm) cô con gái người láng giềng làm vợ |
свататься за дочь соседа |
|
dạm hỏi (ướm hòi, đi hỏi, dạm) cô con gái người láng giềng làm vợ |
посвататься к дочери соседа |
|
dạm hỏi (ướm hòi, đi hỏi, dạm) cô con gái người láng giềng làm vợ |
посвататься за дочь соседа |
|
dăm kèn |
язычок музыкального инструмента |
|
đám khói |
столб дыма |
|
dám làm |
решаться |
|
dám làm |
решиться |
|
đâm lao móc |
бить гарпу́но́м |
|
đâm lao, phải theo lao |
назвался груздём, полезай в кузов |
|
đâm lỗ chỗ |
изрешетить |
|
đâm lỗ chỗ |
исколоть |
|
dâm loạn |
кровосмешение |
|
đâm lòi |
выкалывать |
|