DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Informal (12756 entries)
công nhân mò горняк
công nhân mỏ горняцкий
công từ пижон
công tử ферт
công tử bột пижон
công tử bột стиляга
công tử bột ферт
công tử vò ферт
công việc không chạy дело не клеится
công xưởng производство
cóp сдувать
cóp сдуть
cót két скрипучий
cọt kẹt скрипучий
cừ здорово
cừ молодец
несвежий
потешать
штука
cụ bị снарядиться