Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
Đ
Ê
G
H
I
K
L
M
N
P
Q
R
S
T
V
X
<<
>>
Terms for subject
Figurative
(10023 entries)
cơ hội ngẫu hợp
сцепление обстоятельств
cơ hội trùng phùng
сцепление обстоятельств
cố hữu
органический
co kéo
извернуться
co kéo
изворачиваться
cố kết
зацементировать
cố kết
скрепить
cố kết
скреплять
cố kết
спаивать
cố kết
спаять
cố kết
спайка
cố kết
сплавить
cố kết
сплавлять
cố kết
сплачиваться
cố kết
сплотиться
cố kết
цементировать
có kết quả rõ rệt
благодарный
có kết quả tốt
благодарный
có kinh nghiệm
зрелый
có kinh nghiệm
матёрый
Get short URL