Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
Đ
G
H
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
<<
>>
Terms for subject
Obsolete / dated
(857 entries)
công nhân mồ than
углекоп
công phẫn
взволноваться
công phẫn
волноваться
công xưởng
мануфактура
cùa ăn cắp
покража
cung
палаты
cung điện
палаты
cuốn
тетрадка
cuốn
тетрадь
cần
должно
cần cù
рачительный
cần mẫn
рачительный
cầu thủ tiền đạo
форвард
cằn phải
должно
đã lâu ròi
во время оно
đã từ lâu
искони
đại biểu
ходок
đại biểu nông dân
ходок
dài lê thê
влачиться
đại quan
вельможа
Get short URL