DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A B C D E G H J L M N Ơ P Q R S U V X   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
chẳng có без
chẳng có безо
chẳng có не
chẳng có cái gì có thề giấu được với nó от него ничто не может скрыться
chẳng có công vụ быть не у дел
chẳng có gì нечего
chẳng có (cái) gì cả ничто
chẳng có gì đáng ngạc nhiên (lạ lùng) là... не удивительно, что...
chẳng có gì đặc biệt cả ничего особенного
chẳng có gì khó hiểu cả невелика премудрость
chẳng có gì lạ là... не мудрено, что...
chẳng có ích gì cả не к чему
chẳng có ích gì cả ни к чему
chẳng có ích lợi gì cho mình cà без всякой выгоды для себя
chẳng có kết quả gì сводиться к нулю
chẳng có khó khăn gì để... ничего не стоит...
chẳng có lỗi gì cả ни при чём
chẳng có thư đi từ lại gì cả ни ответа ни привета
chẳng có tí nguy hiềm nào hết ни малейшей опасности
chẳng còn bao xa рукой подать