DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A B C D E G H J L M N Ơ P Q R S U V X   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
chàng trai khôn khéo разумный юноша
chàng trai mới lấy vợ молодожён
chàng trai nhanh trí смекалистый парень
chàng trai rụt rè красная девица
chàng trai sung sức цветущий юноша
chàng (đi) tới gần cửa он подошёл к двери
chạng vạng смеркается
chạng vạng сумеречный
chạng vạng сумерки
chạng vạng темнеет
chăng... протягивать
chăng... протянуть
chăng... ra вытягивать
chăng... ra вытянуть
chanh лимон Una_su­n
chánh главный
chanh лимон
chanh лимон
chanh лимонный
chánh án председатель суда