DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ PR S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Ironical (142 entries)
giấy lộn филькина грамота
giấy tờ vô giá trị филькина грамота
hạ cố соблаговолить
hạ cố соизволить
hãy chấm dứt đi thôi! хорошенького понемножку!
hay hớm quá nhỉ! хорошее дело
hoàn toàn không nghi ngờ gì cả пребывать в блаженном неведении
huênh hoang широковещательный
hứa hão широковещательный
hứa hươu hứa vượn широковещательный
hứa trời hứa biền широковещательный
khéo bày chuyện умудриться
khéo bày chuyện умудряться
khéo bày vẽ умудриться
khéo bày vẽ умудряться
khét tiếng небезызвестный
khét tiếng пресловутый
không ai ngu đến thế đâu! нашёл дурака!
không ai ngu đến thế đâu! нашли дурака!
không đồng ý đâu! покорно благодарю