DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Technology (1192 entries)
cổ trục шейка вала
cơ-rôm хромистый
cốc hóa коксование
cốc hóa коксовать
cốc lót стакан
compa càng cong кронциркуль
compa đo đường kính калибр
compa đo ngoài кронциркуль
con đệm шайба
con đội домкрат
con lắc балансир
con trượt каретка
công cụ инструментальный
công tắc контакт
cốt цапфа
crôm хромистый
cựa собачка
cua-roa ремень
cuaroa ремень
cụm nắp bít сальник