DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Card games (50 entries)
tu-lơ-khơ дурак
xin chịu пас
xin chịu пасовать
xin chịu спасовать
xin chịu thua пас
xin chịu thua пасовать
xin chịu thua спасовать