DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
chi định thêm кооптация
chì điềm cho kẻ trộm наводчик
chị đó она
chi đoàn комсомольская организация
chi đoàn thanh niên cộng sản комсомольская ячейка
chị đòi hòi quá nhiều ờ đứa bé вы слишком много требуете от ребёнка
chi dùng расход
chi dùng расходование
chị đừng ăn đò ngọt (bánh kẹo) nữa перестаньте есть сладкое
chi dùng chất đốt расход горючего
chị đừng nói với ai cà về điều này никому не говори об этом
chi dùng quá mức перерасход
chi dùng quá mức перерасходовать
chi đường cho показывать (кому-л.) дорогу
chi đường cho показать (кому-л.) дорогу
chi dưới нижние конечности
chị đầu bếp повариха
chi dẫn инструкция
chi dẫn проинструктировать
chi đột xu ất непредвиденный расход