Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
chức vụ trong biên chế
штатная должность
chứng
доказательство
chứng
доказать
chứng
доказывать
chứng bệnh
болезнь
chứng chi mất sức lao động
листок нетрудоспособности
chứng chi mất sức lao động
больничный листок
chứng chi tử vong
свидетельство о смерти
chứng chỉ
аттестат
chứng chỉ
свидетельство
chứng chỉ
справка
chứng chỉ
удостоверение
chứng chỉ bệnh tật
свидетельство о болезни
chứng chỉ hạnh kiềm
характеристика
chứng chỉ mất sức lao động
больничный лист
chứng cớ
аргумент
chứng cớ
довод
chứng cớ
доказательство
chứng cớ
свидетельство
chứng cớ
улика
Get short URL