DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
chặn (lèn, chận) cồng bằng một súc gỗ припереть ворота бревном
chặn đường загораживать (кому-л.) дорогу
chặn đường загородить (кому-л.) дорогу
chặn (ngăn) đường закрывать путь
chặn (ngăn) đường закрыть путь
chặn (chận, chắn) đường перекрывать дорогу
chặn (chận, chắn) đường перекрыть дорогу
chặn đường преграждать путь
chặn đường преградить путь
chặn (cản, cắt) đường quân địch пересекать путь неприятелю
chặn (cản, cắt) đường quân địch пересечь путь неприятелю
chặn đường quân thù перерезать путь противнику
chặn đứng перекрывать
chặn đứng перекрыть
chặn đứng пресекать
chặn đứng пресечь
chặn lại заградительный
chặn lại закрываться
chặn lại закрыться
chặn tạy bọn xâm lược обуздать агрессоров