DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
chẳng việc gì chúng ta phải vội над нами не каплет
chẳng việc gì đến anh! не вашего ума дело!
chẳng việc gì đến mày не твоя печаль
chẳng việc gì phải quá giữ kẽ (quá giữ ý, quá mềm dẻo, gượng nhẹ) với nó нечего с ним церемониться
chẳng xơ múi gì шиш с маслом
chẳng... hơn не
chẳng... mà cũng chằng... ни... ни...
chẳng... một ни
chẵn чётный
chẵn lẻ чёт и нечет
chặn отрезать
chặn перекрывать
chặn перекрыть
chặn перекрытие
chặn перерезать
chặn преградить
chặn преграждать
chặn припереть
chặn припирать
chặn стопор